1. THÁNH CA VÀO ĐỜI: TỪ NHÀ THỜ ĐI VÀO CUỘC SỐNG
Trong lịch sử Giáo Hội, thánh nhạc luôn giữ vai trò quan trọng trong việc phụng thờ Thiên Chúa và nuôi dưỡng đời sống đức tin của cộng đoàn tín hữu. Tại Việt Nam, quá trình hình thành và phát triển của thánh ca bằng tiếng Việt gắn liền với bối cảnh truyền giáo, với nhiều giai đoạn tiếp biến và canh tân. Đặc biệt, sau Công đồng Vatican II, sự ra đời của dòng nhạc thánh ca “vào đời” đã mở ra một bước ngoặt, không chỉ ảnh hưởng đến đời sống tinh thần của giới trẻ mà còn góp phần định hình diện mạo mới cho thánh ca Công giáo Việt Nam.
1.1. Trước Công đồng Vatican II: Giai đoạn hình thành thánh ca tiếng Việt
Thánh ca Công giáo bằng tiếng Việt có một lịch sử khá non trẻ. Các nhà nghiên cứu thường xem Nửa đêm mừng Chúa ra đời của Linh mục Phaolô Đạt (1911–1933) như một trong những tác phẩm thánh ca Việt ngữ đầu tiên. Trước Công đồng Vatican II, thánh nhạc Công giáo Việt Nam mới chỉ có khoảng vài chục năm phát triển.
Trong giai đoạn này, các sáng tác thánh ca chủ yếu mang tính đạo đức bình dân, tập trung vào việc ca ngợi và khẩn cầu Thiên Chúa hay Đức Mẹ. Chúng thường được hát trong các giờ chầu lễ, khi Linh mục cử hành Thánh Lễ bằng tiếng Latinh, trong giờ chầu Thánh Thể, hoặc trong các buổi kinh chung.
Nội dung những ca khúc này phản ánh đời sống thiêng liêng nội tâm, diễn tả tâm tình đạo đức của cá nhân hoặc cộng đoàn; tuy nhiên, phần lớn ít mang tính Kinh Thánh hoặc Phụng vụ, đồng thời hầu như chưa đề cập đến các vấn đề xã hội hay kinh nghiệm đời thường của tín hữu. Đây chính là dòng thánh ca bình dân truyền thống, đặt nền móng ban đầu cho sự hình thành và phát triển của thánh nhạc Việt Nam.
1.2. Sau Công đồng Vatican II: Ban Alleluia – tiên phong trong dòng nhạc “thánh ca vào đời”
Sau Công đồng Vatican II (1962–1965), làn gió canh tân lan toả mạnh mẽ trong đời sống Giáo Hội toàn cầu, đặc biệt trong phụng vụ và thánh nhạc. Tại Việt Nam, tinh thần đổi mới này làm nảy sinh nhu cầu đưa thánh nhạc gần gũi hơn với đời sống và tâm tư con người. Trong bối cảnh đó, ban Alleluia – quy tụ những tu sĩ trẻ nhiệt huyết của Học viện Dòng Chúa Cứu Thế tại Đà Lạt – xuất hiện như một tập thể tiên phong, vừa sáng tác vừa trình bày các ca khúc mang tinh thần mới, góp phần mở ra một hướng phát triển mới cho thánh nhạc Việt Nam.
Ban Alleluia tại Đà Lạt được thành lập vào đầu năm 1968, chịu ảnh hưởng trực tiếp từ các nhóm Les Alléluias và Les Nouveaux Alléluias của Dòng Chúa Cứu Thế tại Ste-Anne de Beaupré (Canada). Trước đó, vào cuối năm 1967, các tu sĩ trẻ ở Đà Lạt đã nhận được một đĩa nhạc gửi từ Canada, trong đó có những ca khúc với giai điệu tươi trẻ, ca từ lấy cảm hứng từ Tin Mừng, vừa giản dị vừa sinh động, tiêu biểu như Juke-box hay Alleluia! Alleluia!.
Thuật ngữ “thánh ca vào đời” bắt đầu từ chính ca khúc Vào đời của Linh mục Phêrô Thành Tâm và Giuse Trần Sĩ Tín. Tên gọi này sau đó được củng cố bởi hai tuyển tập Vào đời I, Vào đời II cùng hai băng nhạc cùng tên do ban Alleluia thực hiện. Các ca khúc tiêu biểu trong giai đoạn này có thể kể đến: Vào đời, Người gieo giống, Bạn đường, Họp nhau trong khúc hát, Xuất hành, Alleluia – Hát lên người ơi, Trên đường Emmau, Bước người đi qua, Sao đêm, Được sai đi…
Những thành viên chủ chốt trong sáng tác và hoà âm phối khí gồm có: Linh mục – nhạc sĩ Phêrô Thành Tâm, Giuse Trần Sĩ Tín, Phêrô Nguyễn Đức Mầu (bút danh Hoàng Đức), cùng các Linh mục Matthêu Vũ Khởi Phụng, Giuse Tiến Lộc, Stanislas Lê Vĩnh Thủy (chơi trống), và nhiều tu sĩ khác.
Âm nhạc của ban Alleluia chịu ảnh hưởng từ ba nguồn chính:
– Âu – Mỹ: trào lưu spiritual folk songs của Cha Aimé Duval và Sœur Sourire, với phong cách giản dị, mộc mạc, diễn đạt đức tin bằng ngôn ngữ đời thường.
– Canada: phong trào thánh ca “vào đời” với các nhóm Les Alléluias và Les Nouveaux Alléluias, sử dụng guitar, ca từ gần gũi và hướng tới giới trẻ.
– Việt Nam: tư tưởng thần học – mục vụ trong tác phẩm Đường hay Pháo Đài (Nguyễn Ngọc Lan), khuyến khích Kitô hữu bước ra khỏi “pháo đài khép kín” để sống và loan báo Tin Mừng giữa đời.
1.3. Sự khác biệt giữa thánh ca “vào đời” và thánh ca bình dân truyền thống
Thánh ca “vào đời” của ban Alleluia thể hiện sự khác biệt rõ ràng so với dòng thánh ca bình dân truyền thống, được nhận biết qua nhiều phương diện: lời ca, tiết tấu, giai điệu, hoà âm và cấu trúc âm nhạc.
– Lời ca:
Nếu như lời ca trong các thánh ca bình dân truyền thống chủ yếu thấm đẫm tính tâm linh – tôn giáo, thường được diễn tả bằng sắc thái trang trọng hướng về Thiên Chúa, thì chính điều đó lại khiến chúng ít nhiều trở nên xa cách với đời sống thường nhật.
Trái lại, các ca khúc của ban Alleluia lại mang đến một tinh thần hoàn toàn khác: gần gũi, đời thường và dễ chạm đến tâm hồn giới trẻ. Ngôn ngữ ca từ giàu tính tự sự, chan chứa sự sẻ chia kinh nghiệm sống; nội dung không chỉ dừng ở việc ngợi khen Thiên Chúa mà còn phản ánh niềm vui, nỗi đau và khát vọng của con người. Chủ đề trung tâm mà nhóm hướng đến là sống Tin Mừng giữa đời – gắn liền với gặp gỡ, đối thoại và dấn thân. Chính vì thế, thánh ca “vào đời” của ban Alleluia mang một định hướng mục vụ rõ nét: đồng hành và cùng bước đi với con người trong bối cảnh xã hội cụ thể. Sự khác biệt này cũng được thể hiện rõ ở phương diện âm nhạc.
– Tiết tấu:
Thánh ca bình dân truyền thống thường mang dáng dấp chậm rãi và trang nghiêm, tiết tấu đơn giản và ít biến hoá, chịu ảnh hưởng từ cung cách nhạc nghi lễ nhà thờ châu Âu và hầu như vắng bóng những đảo phách.
Ngược lại, các ca khúc của ban Alleluia mang đậm sức sống và sự tươi mới, với tiết tấu phong phú, nhịp điệu rõ ràng, chịu ảnh hưởng từ folk, ballad, pop, rock…, đồng thời linh hoạt vận dụng nhiều công thức đảo phách quen thuộc với giới trẻ.
– Giai điệu:
Thánh ca bình dân truyền thống chủ yếu dựa trên thang ngũ âm hoặc thang âm trưởng – thứ Tây phương, đôi khi phảng phất âm hưởng các điệu thức của bình ca. Giai điệu thường chuyển động hạn chế trong những quãng thuận và hẹp, qua đó tạo nên bầu khí trang nghiêm và thư thái.
Ngược lại, ca khúc của ban Alleluia, tuy vẫn sử dụng những thang âm quen thuộc, nhưng được triển khai theo phong cách âm nhạc đại chúng Âu – Mỹ (popular music). Giai điệu khai thác nhiều quãng rộng, thậm chí cả quãng nghịch, nhờ đó đem lại cảm giác phóng khoáng, tươi mới và đầy sức sống.
– Hoà âm:
Thánh ca bình dân truyền thống chủ yếu dùng hợp âm ba nốt (triad) trưởng – thứ Tây phương, nhấn mạnh sự êm đềm, cung kính và tránh hoặc ít dùng các hợp âm nghịch.
Ngược lại, ban Alleluia khai thác phong phú các vòng hoà âm (chord progression) của pop, rock, country, latin…, đưa vào nhiều hợp âm nghịch và hợp âm màu sắc, mang lại một diện mạo đa dạng và tươi mới hơn.
– Cấu trúc âm nhạc:
Những bài thánh ca bình dân truyền thống thường tuân theo mô hình nhạc nghi lễ châu Âu, với cấu trúc khổ nhạc đều đặn, đôi khi mang dạng strophic giống thánh thi (hymnus), trong đó nhiều câu hát chung một giai điệu, thiên về tính ca vịnh và phục vụ nghi lễ.
Trái lại, ca khúc của ban Alleluia được xây dựng theo mô hình ca khúc âm nhạc đại chúng, gồm các phiên khúc (verse) và điệp khúc (chorus), đôi khi thêm cả cầu nối (bridge), nhờ vậy tác phẩm trở nên dễ hát, dễ nhớ và gần gũi hơn với thói quen thưởng thức của giới trẻ.
2. TỪ DÒNG NHẠC BAN ALLELUIA ĐẾN NHỮNG DÒNG NHẠC KẾ THỪA VÀ TIẾP BIẾN
2.1 Nửa đầu thập niên 1970
Tiếp nối sau ban Alleluia, tại Đà Lạt, khoảng nửa đầu thập niên 1970, đã xuất hiện thêm nhiều bài ca mang phong cách “vào đời”, phát xuất từ các nhóm nhạc sĩ của các dòng tu hoặc chủng viện.
Nhóm Hải Hồ, Trần Định, Ánh Đăng… Giáo hoàng Học viện Thánh Piô X, với những bài như: Vì anh, Ôi Linh mục, Về nhà đi em,…
Nhóm Kim Ngân, Mai Trung Chính…, Học viện Don Bosco với nhiều ca khúc hay và dí dỏm, trong đó có một bài rất được yêu thích là Vâng và Không.
Dòng Phanxicô với tuyển tập Ca hát Tin Mừng của Xuân Thảo, với những bài: Một bông hồng, Tiếng gọi trong sa mạc, Đêm Nôen, Người Cha nhân từ, Chàng thanh niên giàu có, Anh mù thành Giêricô, Những chiếc mạng nhện…
2.2. Sau năm 1975 – thập niên 1980
Sau năm 1975, khởi đi từ những gợi hứng trong tác phẩm Mười ba người thay đổi thế giới của Trần Duy Nhiên, nhóm Trăng Thập Tự cùng một số bạn trẻ thời ấy như Đỗ Thi Thức, P. Kim, Lê Nam, Kim Ngân, Phan Bá Chức… đã cho ra đời tuyển tập Rabbouni, tôi hát về Ngài.
Tuyển tập này bao gồm những ca khúc diễn tả tâm tình riêng tư của từng tông đồ tiên khởi dành cho Thầy Giêsu, đồng thời khắc hoạ những trải nghiệm đặc biệt của một số nhân vật trong các trình thuật Tân Ước khi gặp gỡ Đức Kitô: Thánh Gioan với Bài ca Phượng Hoàng, Thánh Phêrô với Ánh mắt Thầy yêu dấu, Thánh Matthêu với Giã từ dĩ vãng, người phụ nữ bên giếng Giacóp với La Samaritana…
Về sau, thầy Trần Duy Nhiên đã chuyển thể nội dung cuốn sách thành các kịch bản. Nhóm kịch Rabbouni dàn dựng và trình diễn những vở kịch ấy, lồng ghép cùng các ca khúc trong tuyển tập Rabbouni, tôi hát về Ngài. Các buổi diễn thường được đưa vào chương trình truyền giảng của các cha Vũ Khởi Phụng, Tiến Lộc tại nhiều cộng đoàn và giáo xứ và tạo nên những hiệu quả tích cực.
Cũng trong khoảng thời trên, từ phong trào Thánh Linh, thầy Hùng Lân cũng soạn nhiều ca khúc mang phong cách vào đời trong các tuyển tập Ca vang lời Chúa, mà tiêu biểu là các bài: Tôi không còn cô đơn, Một giọt sương, Tình yêu nào, Trong cơn âu lo,… Những ca khúc này đã được đón nhận nồng nhiệt, không chỉ trong giới trẻ mà còn trong toàn thể cộng đồng Dân Chúa đương thời; và cho đến hôm nay, các tác phẩm ấy vẫn tiếp tục giữ nguyên giá trị nghệ thuật và mục vụ của mình.
2.3. Thập niên 1990
Sự phát triển của dòng nhạc “vào đời” luôn gắn liền với những chuyển biến của Giáo Hội Công giáo Việt Nam trong bối cảnh xã hội. Nổi bật trong đó là nhóm cha Tiến Lộc cùng những người bạn (Vũ Khởi Phụng, Lê Quang Uy, Hoàng Phúc, P. Kim…), với nhiều ca khúc đã đi vào lòng người: Gặp gỡ Đức Kitô, Quen biết Giêsu, Xin được cùng đi, Giêsu Kitô, con người tuyệt diệu… Cùng tinh thần ấy, cha Lê Quang Uy và một số bạn trẻ tiếp tục sáng tác những ca khúc vừa mang tính suy niệm vừa có thể sử dụng như bài ca sinh hoạt. Lối viết này không chỉ được duy trì mà còn tiếp tục phát triển cho đến hôm nay. Nhiều ca khúc tiêu biểu từ thời đó đã trở nên quen thuộc và phổ biến, như Sai đi, Mong chẳng còn gì, Chuyến đi vạn hành…
2.4. Thập niên 2000
Nhóm Lửa Hồng hình thành từ đầu những năm 2000 trong sinh hoạt Mục vụ Giới trẻ Sài Gòn, quy tụ các nhạc sĩ Công giáo sáng tác cho giới trẻ; tiêu biểu có Lê Đức Hùng, Ý Vũ, Khắc Dũng. Dấu ấn nổi bật là chuỗi album Tình ca Giêsu, Điểm tựa Giêsu, Giêsu vẫn hát bên đời, Từ chuyện tình Giêsu,… Một số ca khúc phổ biến như: Bài tình ca Giêsu của Ý Vũ, Bàn tay Giêsu của Lê Đức Hùng, Hãy thắp sáng lên của Phan Ngọc Hiến…
Phong cách trẻ trung, dễ hát, ca từ gần gũi, hướng tới việc loan báo Tin Mừng qua âm nhạc. Nhờ đó, Lửa Hồng trở thành một nhịp cầu nối giữa thánh ca và văn hoá đương đại trong sinh hoạt giới trẻ Công giáo Việt Nam.
2.5. Tiếp biến
Trong tiến trình lịch sử, xã hội luôn biến đổi và tái cấu trúc theo những hoàn cảnh chính trị, kinh tế, văn hoá khác nhau. Dòng nhạc “vào đời”, với tư cách là một hình thái nghệ thuật mang tính xã hội, cũng sẽ không ngừng vận động và thay đổi theo các bối cảnh ấy. Sự phát triển của dòng nhạc này vừa phản ánh trung thực đời sống, vừa góp phần định hình nên những cảm thức văn hoá và tôn giáo của cộng đồng tín hữu qua từng thời kỳ.
3. ẢNH HƯỞNG CỦA THÁNH CA VÀO ĐỜI TRÊN GIỚI TRẺ VÀ TRÊN THÁNH CA CỘNG ĐỒNG
3.1. Ảnh hưởng trên giới trẻ
Các ca khúc của ban Alleluia, tuy không được sử dụng trong phụng vụ, nhưng lại giữ vai trò như một phương tiện mục vụ quan trọng: nuôi dưỡng đời sống thiêng liêng, khích lệ tinh thần dấn thân, đồng thời mở ra một hình thức “loan báo Tin Mừng bằng âm nhạc” hướng đến thế hệ trẻ. Với ca từ giản dị, gần gũi và giai điệu trẻ trung, những tác phẩm này đã thổi một luồng sinh khí mới vào đời sống âm nhạc Công giáo, tạo điều kiện để người trẻ dễ dàng cất tiếng hát trong các sinh hoạt cộng đoàn, giờ cầu nguyện và những bối cảnh thường nhật. Từ đó, âm nhạc của ban Alleluia góp phần hình thành một thế hệ thanh niên Công giáo năng động, gắn bó với sứ mạng truyền giáo, biết tìm gặp Thiên Chúa ngay trong niềm vui, nỗi buồn và khát vọng của đời sống xã hội.
Những dòng nhạc thánh ca “vào đời” tiếp nối ban Alleluia cũng kế thừa sứ mạng này: phản ánh tâm tình, thao thức, ước vọng và lời cầu nguyện của giới trẻ qua từng giai đoạn lịch sử. Tuy nhiên, tiến trình phát triển của dòng nhạc này không mang tính liên tục hay đồng nhất, mà chịu tác động sâu sắc từ bối cảnh xã hội cũng như từ định hướng thần học – mục vụ của Giáo Hội ở từng thời kỳ. Có giai đoạn, dòng nhạc nghiêng về thử nghiệm, tìm cách hội nhập với ngôn ngữ nghệ thuật đương thời; nhưng cũng có lúc vấp phải sự dè dặt, thậm chí phản biện, từ một số tín hữu lo ngại rằng nó có thể làm phai nhạt chiều kích thần học hoặc dẫn đến sai lệch tín lý.
Thực tế này cho thấy, bên cạnh sự sáng tạo và kế thừa của nhiều thế hệ nhạc sĩ, dòng nhạc ‘vào đời’ còn là nơi phản ánh những căng thẳng và tranh luận liên quan đến bản chất của thánh nhạc trong mối tương quan với đời sống xã hội. Vì vậy, nó vừa là một hiện tượng văn hoá – tôn giáo mang tính lịch sử, vừa là một đối tượng nghiên cứu có giá trị trong việc nhận diện sự tương tác phức tạp giữa nghệ thuật và đức tin Kitô giáo. Trong khuôn khổ nghiên cứu này, phạm vi khảo cứu được giới hạn trong những nguồn tư liệu khả tín mà tác giả có điều kiện tiếp cận, nhằm làm sáng tỏ một số khía cạnh tiêu biểu của tiến trình phát triển dòng nhạc ‘vào đời’.
Ngày nay, khó có thể phủ nhận đóng góp nổi bật của các Linh mục và tu sĩ Dòng Chúa Cứu Thế – những người đã khởi xướng và dẫn dắt phong trào này trong bối cảnh thánh nhạc Việt Nam. Không chỉ đưa Tin Mừng đi vào đời sống, đến với mọi tầng lớp xã hội, họ còn khơi dậy niềm tin yêu nơi tâm hồn giới trẻ bằng những giai điệu tươi mới, đầy sức sống. Có thể khẳng định rằng họ đã thổi một sinh khí mới vào nền thánh nhạc Công giáo Việt Nam, tạo ảnh hưởng sâu rộng không chỉ đối với ca đoàn và giới trẻ, mà còn lan toả đến cả người lao động, giới trí thức và tầng lớp thị dân.
3.2. Ảnh hưởng trên thánh ca cộng đồng
Sau Công đồng Vatican II, nhu cầu về những bài thánh ca tiếng Việt phù hợp với phụng vụ trở thành một đòi hỏi cấp thiết và phổ quát. Kho tàng thánh ca bình dân truyền thống trước đó không những còn hạn chế về số lượng, mà trong nhiều trường hợp cũng chưa đáp ứng đầy đủ các chuẩn mực của phụng vụ. Trước bối cảnh này, nhiều nhạc sĩ đã chuyên tâm sáng tác những hình thức thánh ca mới.
Tương tự như các lĩnh vực văn hoá – nghệ thuật khác, âm nhạc không bao giờ tồn tại một cách biệt lập, mà luôn vận động trong quá trình giao thoa và tiếp biến; từ đó tiếp nhận, vay mượn các yếu tố về tiết tấu, giai điệu, hoà âm và cấu trúc để hình thành nên những diện mạo mới.
Trong tiến trình phát triển ấy, bên cạnh dòng nhạc thánh ca “vào đời” (không dùng trong phụng vụ) và song song với các hình thức thánh ca bình dân truyền thống, đã xuất hiện một khuynh hướng thánh ca mới: được sử dụng trong phụng vụ nhưng mang chút phong cách “vào đời”.
Những ca khúc này có phần lời ca được lấy cảm hứng từ Kinh Thánh hoặc các bản văn Phụng vụ; giai điệu được xây dựng trên ngôn ngữ âm nhạc gần gũi, hiện đại của những dòng nhạc đại chúng, nhưng không kèm theo phần hoà đệm theo các tiết điệu phổ biến như slow rock, pop hay latin…
Chính sự hoà quyện giữa nội dung Kinh Thánh – Phụng vụ và ngôn ngữ âm nhạc đại chúng đã tạo điều kiện để loại hình thánh ca mới này nhanh chóng được cộng đoàn đón nhận, đồng thời từng bước định hình một xu hướng trong đời sống thánh nhạc. Đặc biệt, khi tiếp xúc trực tiếp với tâm thức và cảm xúc của giới trẻ – thành phần được xem là tương lai của Giáo Hội – dòng nhạc này càng khẳng định giá trị mục vụ và sức lan toả của mình.
Một lần nữa, Dòng Chúa Cứu Thế giữ vai trò tiên phong trong việc hình thành một dòng thánh ca mới, mang phong vị “vào đời” nhưng vẫn được đưa vào phụng vụ. Dấu ấn này gắn liền với cha Thành Tâm và các sinh hoạt tại những giáo xứ do Nhà Dòng phụ trách, qua những ca khúc tiêu biểu như Tâm tình ca, Diễm tình ca, Nguyện cầu, Thánh Thần, Xin hiệp nhất chúng con…
Tiếp nối mạch sáng tác ấy, nhiều nhạc sĩ thuộc các thế hệ kế tiếp đã góp phần làm phong phú thêm diện mạo thánh ca Việt Nam. Có thể kể đến cha Nguyễn Duy với tuyển tập Nhạc khúc Thiên Đường, nhạc sĩ Phanxicô với tuyển tập Cát biển sao trời, cha Ân Đức với tuyển tập Dấu ấn tình yêu, nhạc sĩ Thế Thông với Hoà khúc Tạ ơn, nhạc sĩ Anh Tuấn với các tuyển tập như Cảm mến tình Ngài, cùng rất nhiều tác giả khác… Điểm chung trong sáng tác của họ là việc vận dụng ngôn ngữ âm nhạc đại chúng – giai điệu giàu tính trữ tình, hoà âm giản dị, dễ hát và dễ nhớ – song vẫn gắn kết chặt chẽ với đời sống phụng vụ nhờ nền tảng Kinh Thánh và các bản văn Phụng vụ.
Sự kết hợp hài hoà nói trên không chỉ đem lại một diện mạo thánh ca mới – vừa gần gũi, vừa giàu chiều sâu thiêng liêng – mà còn đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành và duy trì một truyền thống lâu dài. Ảnh hưởng ấy được thể hiện rõ nét qua các tuyển tập thánh ca cộng đồng: từ cấp giáo phận, như các tuyển tập Thánh ca Phụng vụ của Giáo phận Nha Trang, cho đến cấp toàn quốc, như các tuyển tập Thánh ca Việt Nam của Ủy ban Thánh nhạc trực thuộc Hội đồng Giám mục Việt Nam. Sự hiện diện phổ biến của những ca khúc mang phong vị “vào đời” trong các tuyển tập chính thức này cho thấy phong cách thánh ca mới không chỉ đáp ứng nhu cầu tức thời của cộng đoàn, mà còn trở thành một dòng chảy ổn định, bền vững trong đời sống phụng vụ Công giáo Việt Nam.
3.3. Thay lời kết
Từ những khảo cứu trên, có thể khẳng định rằng Dòng Chúa Cứu Thế đã đóng góp một vai trò tiên phong và có tính quyết định trong tiến trình hình thành và phát triển thánh nhạc Công giáo Việt Nam từ nửa sau thế kỷ XX. Thông qua việc khởi xướng dòng “thánh ca vào đời”, các Linh mục và tu sĩ Dòng đã mở ra một hình thức mục vụ bằng âm nhạc phù hợp với bối cảnh xã hội đương thời, đặc biệt nơi giới trẻ, qua đó góp phần hiện thực hoá sứ mạng loan báo Tin Mừng trong đời sống thường nhật.
Ở bình diện phụng vụ, Dòng Chúa Cứu Thế tiếp tục cho thấy khả năng dung hợp sáng tạo giữa truyền thống Kinh Thánh – Phụng vụ và ngôn ngữ âm nhạc đại chúng. Sự hoà quyện này đã hình thành nên một diện mạo thánh ca mới: vừa bảo đảm nền tảng thần học và phụng vụ, vừa tạo nên sức sống mục vụ, đáp ứng nhu cầu tâm linh của cộng đoàn tín hữu trong một bối cảnh xã hội đang biến đổi nhanh chóng.
Như vậy, những đóng góp của Dòng Chúa Cứu Thế không chỉ dừng lại ở việc làm phong phú thêm kho tàng thánh ca Việt Nam, mà còn định hình một truyền thống mang tính bền vững, trong đó âm nhạc trở thành cầu nối giữa đức tin Kitô giáo và đời sống văn hoá – xã hội. Đóng góp này, xét dưới góc độ lịch sử và mục vụ, cần được nhìn nhận như một trong những yếu tố then chốt làm nên diện mạo đặc thù của thánh nhạc Công giáo Việt Nam trong thời kỳ hiện đại.
Nhạc sĩ P. Kim