Tam nhật Thánh Giêrađô - Ngày thứ 3: Thánh Giêrađô - Nguồn mạch niềm Hy vọng

ggdkt

Link Video tiếng Anh: 🇬🇧 Triduum Day 3: Fr. Ivel reflects on St. Gerard Majella and the sources of Hope in his life

Sau khi đã suy niệm về Thánh Giêrađô như Người Hành hương của Hy Vọng, rồi như một Thừa sai của Hy Vọng, hôm nay chúng ta cùng chiêm ngắm những nguồn mạch Hy Vọng trong đời Thánh Giêrađô Majella. Chúng ta hiểu rằng, không ai tự nhiên trở thành một người đầy Hy Vọng; nhưng đó là một hành trình lớn lên trong niềm Hy Vọng. Dưới đây là một vài nguồn mạch Hy Vọng trong đời Thánh Giêrađô – những điều đã giúp ngài trở nên một thừa sai Dòng Chúa Cứu Thế tràn đầy Hy Vọng.

  1. Tình yêu sâu thẳm dành cho Thiên Chúa chí ái

Bất cứ ai đọc những dòng viết của Thánh Giêrađô đều nhận ra ngay sự mật thiết và tự nhiên trong mối hiệp thông của ngài với Thiên Chúa. Dù trong những giây phút khó hiểu hay đau khổ nhất, ngài vẫn không bao giờ khép kín vào chính mình. Ngài luôn sống trong một sự kết hiệp nồng nàn và mãnh liệt với “Thiên Chúa chí ái”, như chính ngài vẫn thường gọi: “Il mio carissimo Dio” – “Thiên Chúa rất dấu yêu của con.”

Viết cho nữ tu Maria Giêsu, ngài thường lập lại lời khẩn thiết:

“Chúng ta hãy yêu mến Thiên Chúa của chúng ta, Đấng duy nhất xứng đáng được yêu mến. Làm sao chúng ta có thể sống được nếu trong lòng chúng ta không yêu mến Thiên Chúa rất dấu yêu của mình?”

Theo lời chứng trong hồ sơ phong chân phúc, các tu sĩ cùng dòng kể lại: “Không lúc nào mà tâm trí thầy Giêrađô không hướng về Thiên Chúa. Trong chiêm niệm, thầy như một nhà thần học thâm sâu, nói cách cao siêu về các mầu nhiệm tạo dựng nhờ Ngôi Lời. Người ta thấy nơi thầy một ngọn lửa tình yêu Thiên Chúa bừng cháy, đến độ thầy thường bật lên những lời tuyên xưng đức tin đầy sức mạnh mà người khác khó lòng hiểu nổi.”

Tuy sống trong hiệp thông sâu xa với Thiên Chúa, nhưng Thánh Giêrađô không hề xa rời cuộc sống thực tế, nhất là với muôn vàn người nghèo khổ chung quanh. Trái lại, đó chính là hoa trái của một cái nhìn đức tin, giúp ngài nhận ra sự hiện diện cứu độ của Chúa Cứu Thế ngay trong mọi biến cố, kể cả những biến cố đau thương nhất.

Ngài thường nói, theo lời thuật của Cha Caione: “Nếu Thiên Chúa cất tấm màn che khỏi đôi mắt chúng ta, thì ở mọi nơi chúng ta sẽ thấy Thiên Đàng. Nơi hòn đá này, Thiên Chúa cũng đang hiện diện.”

Mối hiệp thông ấy sâu đến nỗi, chỉ cần một ánh nhìn hướng lên ảnh tượng cũng đủ đưa ngài vào cơn xuất thần. Cha Caione kể lại một lần, khi Thánh Giêrađô đang dọn bàn ăn trong cộng đoàn:

“Thầy nhìn thoáng qua bức tranh ‘Ecce Homo’ – Chúa Giêsu chịu đội mão gai – và ánh mắt thầy bừng lên một ngọn lửa sốt mến đến nỗi thầy quỳ sụp xuống, mất hết cảm giác, chỉ còn chiêm ngắm hình ảnh Chúa Giêsu ấy.”

  1. Tình yêu dành cho Chúa chịu đóng đinh

Tình yêu sâu thẳm ấy của Thánh Giêrađô hướng đến Thiên Chúa làm người, chịu đau khổ và chịu chết vì yêu thương ngài trên Thập Giá. Bất kỳ bức tượng hay bức tranh nào vẽ Thánh Giêrađô cũng đều cho thấy ngài ôm chặt cây Thánh Giá hoặc có Thánh Giá bên cạnh.

Điều đó không phải ngẫu nhiên, bởi vì Thánh Giêrađô mê say Chúa Giêsu chịu đóng đinh. Ngài đã học được từ Thánh Anphongsô rằng Thập Giá chính là biểu hiện sâu xa nhất của tình yêu Thiên Chúa dành cho nhân loại.
Thiên Chúa yêu thương chúng ta đến nỗi ban Con Một của Ngài cho chúng ta; và Người Con ấy lại yêu thương chúng ta đến nỗi tự nguyện chịu chết vì chúng ta.

Với Thánh Giêrađô, Thập Giá là dấu chỉ của tình yêu hiệp thông với Ba Ngôi Thiên Chúa, là tình yêu tuôn trào, bao la, trọn vẹn. Tình yêu của Chúa Cha nâng đỡ Chúa Con trong biểu hiện tuyệt vời nhất của tình yêu dành cho chúng ta.

Như mọi tu sĩ và linh mục Dòng Chúa Cứu Thế, Giêrađô mang Thánh Giá trên ngực, biểu tượng cho tình yêu cứu độ. Khi chúng ta tôn kính Chúa chịu đóng đinh, chúng ta học với Thánh Giêrađô rằng:

Ngay giữa những đau khổ, thử thách, bị loại trừ hay bị khước từ, hãy hướng mắt nhìn lên Đấng chịu đóng đinh và nhận ra nơi Người tình yêu viên mãn dành cho ta, cùng với ân sủng để vác thập giá mình trong bình an và phó thác.

Ngay nơi thập giá cuối cùng của cuộc đời, Thánh Giêrađô vẫn hoàn toàn trung thành và quảng đại trong việc xin vâng theo thánh ý Thiên Chúa. Ngài hiểu rằng chỉ như thế mới có thể tiếp tục tham dự vào mầu nhiệm cứu độ của Thập Giá Vượt Qua của Đức Kitô.

Trong lá thư viết cho nữ tu Maria Giêsu vào cuối mùa hè năm 1754, Thánh Giêrađô thổ lộ:

Con viết cho Soeur từ dưới chân Thánh Giá, và vì không còn thời gian để sống, nên con phải viết vội vàng. Xin Soeur cảm thông với con trong cơn hấp hối này. Con không còn nhiều sức lực nữa. Nhưng xin chúc tụng Thiên Chúa luôn mãi, Đấng ban cho con biết bao ơn lành, đến nỗi thay vì để con chết dưới những đòn thánh của Người, Người lại ban cho con chiến thắng của sự sống – dù là sự sống tràn đầy đau khổ – để con có thể nên giống với Chúa Cứu Thế của con. Người là Thầy con, còn con là môn đệ của Người. Và chính vì thế, con phải học nơi Người để bước theo những dấu chân thần linh của Người.”

Vào những ngày cuối đời, Thánh Giêrađô bị bệnh lao phổi nặng và đang hấp hối tại Materdomini. Trong cơn đau đớn tột cùng, ngài vẫn giữ một tâm hồn an bình và phó thác. Ngài nói với Bề Trên của mình:

“Thưa Cha, con nghĩ rằng chiếc giường này chính là thánh ý Thiên Chúa, và con bị đóng đinh vào đó như thể con đang bị đóng đinh vào chính thánh ý Thiên Chúa. Hơn nữa, con cảm nhận rằng con và thánh ý Thiên Chúa chỉ là một.”

Trong phòng của ngài, ngay trước giường bệnh, ngài đặt một cây Thánh Giá lớn làm bằng thạch cao và giấy, trên đó là tượng Chúa Giêsu rách nát, bê bết máu. Chính hình ảnh ấy nâng đỡ ngài trong những cơn đau và giúp ngài chịu đựng bệnh tật với niềm vui thánh thiện.

Ban ngày, ngài gắng gượng ngồi dậy, tựa mình trên một chiếc ghế nhỏ đặt dưới chân Thánh Giá, và ở đó một hay hai giờ trong tư thế của người hấp hối, kết hiệp đau khổ của mình với đau khổ của Chúa Cứu Thế.

Thật vậy, người “đóng vai Chúa Giêsu” trong đời sống tông đồ của mình giờ đây không còn chỉ là diễn viên trong vở khổ nạn, nhưng đã thực sự trở nên một với Đấng Chịu Đóng Đinh. Ngài nằm chết trên “thánh giá” của mình – chiếc giường bệnh – khát khao như Chúa Giêsu xưa: “Tôi khát!” Và rồi, như Chúa của mình, ngài trút hơi thở cuối cùng trong cô đơn, chỉ trong vài phút ngắn ngủi khi người anh em chạy đi lấy nước và gọi cộng đoàn. Trong sự sống cũng như trong sự chết, Giêrađô hoàn toàn kết hiệp với Chúa Giêsu – Thầy Chí Thánh, Đấng Chịu Đóng Đinh.

  1. Tình yêu nồng nàn dành cho Chúa Giêsu Thánh Thể

Như Đấng Sáng Lập là Thánh Anphongsô, đối với Thánh Giêrađô, Chúa Giêsu Thánh Thể trong Bí Tích Cực Thánh chính là trung tâm của linh đạo tình yêu.
Đối với ngài, Thánh Thể là sự hiện diện sống động của Thiên Chúa tình yêu ở giữa nhân loại, là nguồn mạch của ân sủng, sự hiện diện, và niềm an ủi.

Ngay từ thời niên thiếu, Thánh Giêrađô đã có lòng yêu mến Thánh Thể sâu xa, và lòng đạo đức ấy càng được tôi luyện và tỏa sáng trong đời sống Dòng Chúa Cứu Thế.
Ngài thường quỳ hàng giờ trước Nhà Tạm, trong thái độ cung kính, khiêm nhường và say mê. Tấm gương sốt sắng ấy đã lôi cuốn nhiều người khác đến viếng Chúa Giêsu Thánh Thể, và khi thấy người ta đến tôn thờ Chúa, niềm vui của Giêrađô bừng lên khôn tả.

Tuy nhiên, lòng yêu mến ấy không bao giờ trở thành lý do để trốn tránh bổn phận. Với sự tự nhiên và hóm hỉnh vốn có, Giêrađô đôi khi còn nhắc Chúa Giêsu trong Nhà Tạm rằng ngài phải vâng phục lệnh Bề Trên!

Một lần kia, khi Bề Trên cấm ngài ở lại quá lâu trong nhà nguyện, một tu sĩ nghe thấy Giêrađô nói nhỏ với Nhà Tạm: “Xin để con đi, con phải vâng lời!”

Khi biết chuyện, Bề Trên hỏi ngài lý do, Giêrađô khiêm tốn thuật lại, và vị Bề Trên phải ngỡ ngàng khâm phục lòng thánh thiện và sự thân tình sâu sắc của ngài với Chúa Giêsu Thánh Thể.

Các cuộc đối thoại của ngài với Chúa Giêsu Thánh Thể vô cùng thân mật và tự nhiên, phát xuất từ con tim đơn sơ nhưng cháy bỏng tình yêu. Chính trước Thánh Thể, Giêrađô đã học được sự “điên rồ” của tình yêu – sự tự hiến hoàn toàn.

Một lần kia, khi đang cầu nguyện trước Nhà Tạm, người ta thấy ngài bật cười. Khi được hỏi lý do, ngài thật thà kể lại: “Con nghe có tiếng nói từ Nhà Tạm: ‘Anh chàng điên kia, anh chàng điên kia! Rồi sẽ đến ngày Ta giải thoát con khỏi cơn điên này!’”

Giêrađô liền đáp lại cách hồn nhiên: “Lạy Chúa, chẳng phải chính Chúa đã dạy con cơn điên ấy sao? Xin cho con biết, tại sao Chúa là Đấng vô biên cao cả lại chịu giam mình trong tấm bánh nhỏ bé này chỉ vì yêu con?”

Người ta có thể hình dung nỗi đau đớn khôn nguôi của Giêrađô khi bị cấm rước lễ trong thời gian chịu oan trong vụ vu khống nổi tiếng. Khi ấy, dù vẫn giúp Lễ với tư cách là một tu huynh, việc không được rước Thánh Thể là nỗi đau sâu sắc nhất của ngài.

Thế nhưng, ngay cả trong đau khổ ấy, Giêrađô vẫn tìm thấy niềm an ủi trong lời cầu nguyện âm thầm trước Nhà Tạm. Bị tước mất việc rước Chúa, ngài vẫn đến với Chúa Giêsu Thánh Thể bằng con tim trung tín, đơn sơ và hoàn toàn phó thác. Chính trong âm thầm ấy, niềm hy vọng của Giêrađô được thanh luyện và tỏa sáng hơn bao giờ hết.

Khi còn ở Deliceto, Thánh Giêrađô được giao phụ trách phòng thánh. Ngài đã tự mình đục một hốc nhỏ ngay phía sau bàn thờ chính, ngay bên dưới Nhà Tạm. Mỗi khi có khách đến, để nhường phòng cho khách nghỉ, ngài vui mừng rút vào “hốc nhỏ” ấy – nằm ngay dưới chân Nhà Tạm, sát bên Chúa Giêsu Thánh Thể mà ngài yêu mến. Đối với Giêrađô, được ngủ dưới chân Chúa Giêsu Thánh Thể là niềm hạnh phúc và vinh dự lớn lao nhất.

Chúng ta học nơi thánh Giêrađô ân sủng của việc sống một đời sống Thánh Thể – nghĩa là sống trong ý thức mình được Chúa yêu thương, Đấng đã chọn ở lại với chúng ta: trước hết qua việc cho chúng ta được rước lấy sự hiện diện ban sự sống của Người trong Bí tích Thánh Thể, rồi trong những giây phút cầu nguyện thân tình, khi ta mở rộng tâm hồn trước Chúa Giêsu Thánh Thể, để lớn lên trong tình yêu của Người, đón nhận sức mạnh của ân sủng Người, hầu mỗi ngày sống theo đời sống yêu thương của Chúa và nhờ sức mạnh từ Thánh Thể mà can đảm đối diện với những thử thách trong cuộc đời.

  1. Đức Mẹ – Nguồn Mạch Hy Vọng và Tình Yêu

Khi đọc lại các thư và những dòng ghi chép của Thánh Giêrađô, người ta dễ dàng nhận thấy một tình yêu nồng nàn, tha thiết và hết sức tự nhiên dành cho Mẹ Maria. Thật khó tìm thấy một trang nào trong các bản văn của ngài mà không có tên Mẹ Maria – dưới nhiều hình thức khác nhau.

Ngài luôn mở đầu mọi lá thư bằng cụm từ “Giêsu và Maria.” Và trên giường hấp hối, ngài vẫn tìm kiếm hình ảnh Chúa Chịu Đóng Đinh và Đức Mẹ để được chiêm ngắm.

Các tu sĩ cùng dòng kể lại: “Đôi mắt thầy không rời khỏi Thánh Giá và bức tranh Đức Mẹ đứng dưới chân Thánh Giá treo trên tường trước giường bệnh. Thầy nhìn lên đó và thở ra những tiếng than dài, đầy yêu mến và sốt sắng.”

Tình yêu của Giêrađô dành cho Đức Mẹ nồng ấm, chân thành và tràn đầy tự nhiên. Ngài luôn cầu xin Mẹ ơn trung thành với ơn gọi, và chính nhờ lòng yêu mến ấy mà trong Dòng Chúa Cứu Thế, mọi tu sĩ đều hằng ngày dâng lời cầu với Mẹ qua kinh “Salve Regina” – để xin Mẹ giúp trung thành trong ơn gọi như những Thừa sai của Hy Vọng theo bước chân Chúa Cứu Thế.

Tình yêu của Giêrađô dành cho Đức Mẹ sâu đậm đến nỗi chỉ cần nhìn thấy một ảnh tượng hay bức tranh của Mẹ cũng đủ khiến ngài xuất thần trong niềm say mến. Một người ở Napoli kể lại: “Một hôm, trong nhà ông ta, thầy Giêrađô đang cầu nguyện trước bức ảnh Đức Trinh Nữ thì bỗng thầy được nâng lên khỏi mặt đất, miệng thốt lên trong niềm hân hoan: ‘Xem kìa, Mẹ đẹp biết bao! Mẹ đẹp biết bao!’ – rồi thầy hôn lên hình ảnh Mẹ với một lòng sốt mến lạ thường.”

Thánh Giêrađô thật sự là một Người Hành Hương của Hy Vọng và Thừa sai của Hy Vọng, bởi tâm hồn ngài được bừng sáng bởi bốn mối tình căn bản này: Tình yêu dành cho Thiên Chúa chí ái, Tình yêu dành cho Chúa Giêsu chịu đóng đinh, Tình yêu dành cho Chúa Giêsu Thánh Thể, và Tình yêu dành cho Đức Trinh Nữ Maria.

Chính bốn nguồn mạch tình yêu ấy đã làm cho Thánh Giêrađô trở nên một tu sĩ Dòng Chúa Cứu Thế tràn đầy Hy Vọng, sống gắn bó với Chúa Cứu Thế trong mọi hoàn cảnh – cả trong ánh sáng lẫn bóng tối của cuộc đời. Ngài dạy chúng ta rằng: Dù cuộc đời có đầy thử thách, gian truân hay u tối, hãy hướng lòng về Thiên Chúa rất dấu yêu, hãy nhìn lên Chúa Giêsu trên Thánh Giá và trong Nhà Tạm, để kín múc sức mạnh và ơn an ủi, và hãy tin tưởng rằng Đức Mẹ – Nữ Vương Hy Vọng – luôn chuyển cầu cho chúng ta.

Bài liên quan

Bài mới

Facebook

Youtube

Liên kết