Link tiếng Anh: 🇬🇧 Triduum Day 1: Fr. Ivel Mendanha, CSsR., reflects on St. Gerard Majella, a Pilgrim of Hope
Thưa Anh em, các nữ tu Chúa Cứu Thế và các nữ tu liên kết với đặc sủng cũng như sứ vụ DCCT, thưa các cộng tác viên, ân nhân, hiến sĩ, và tất cả anh chị em,
Xin chân thành chào mừng anh chị em đến với ngày đầu tiên của tam nhật kính Thánh Giêrađô Majella, vị thánh dòng Chúa Cứu Thế được yêu mến và ngưỡng mộ nhất trong đại gia đình chúng ta.
Trong ngày thứ nhất này, chúng ta cùng chiêm ngắm Thánh Giêrađô như người hành hương của hy vọng- ý thức rằng mỗi người chúng ta cũng được mời gọi trở nên những người hành hương của hy vọng. Đây cũng chính là chủ đề của Năm Thánh Hy Vọng, mà toàn thể Giáo Hội đang sống và cử hành trong bối cảnh Năm Thánh này.
Chúng ta cùng dừng lại để nhận ra niềm hy vọng trong đời sống của Thánh Giêrađô- một người thật sự là người hành hương của hy vọng. Là Kitô hữu, mỗi người chúng ta được mời gọi sống tràn đầy hy vọng, và nuôi dưỡng nhân đức cao quý này trong đức tin và đức ái.
Giêrađô là người đã sống điều ấy một cách trọn vẹn. Dù là một vị thánh, nhưng cuộc đời ngài không hề dễ dàng hay suôn sẻ. Cuộc đời của ngài không phải đầy hoa hồng, mà là một bụi hồng có nhiều gai. Biết bao thử thách, gian nan, hiểu lầm, và khổ đau. Nhưng có một điều duy nhất giúp ngài đứng vững và tiến bước – đó là niềm hy vọng.
Như Đức Thánh Cha Phanxicô nói khi khai mạc Năm Thánh Hy Vọng: “Người Kitô hữu là người không bao giờ để mất niềm hy vọng.”
Tuổi thơ của Thánh Giêrađô
Giêrađô chào đời trong một gia đình nghèo tại Muro Lucano, là con trai duy nhất của ông Đôminicô và bà Benedetta Majella. Ngài có hai chị gái. Khi Giêrađô mới 12 tuổi, cha qua đời, để lại mẹ góa con côi. Bà Benedetta phải vất vả lao động để nuôi các con. Bà đã xin cho Giêrađô học nghề may với người chú, cũng là một thợ may như cha Giêrađô.
Ngay từ khi bắt đầu học nghề, Giêrađô đã gặp khó khăn đầu tiên. Người quản lý xưởng may là người thô bạo, gắt gỏng, và cay nghiệt với cậu. Có lẽ vì ghen tị rằng Giêrađô được nhận vào học nhờ người chú. Ông ta thường tìm cách mắng nhiếc, hành hạ Giêrađô.
Nhưng cậu thanh niên ấy chịu đựng tất cả với lòng nhẫn nại lạ thường. Cậu tập trung vào việc học, không phàn nàn, không tố cáo, không than vãn. Suốt bốn năm như thế, Giêrađô kiên trì hoàn tất việc học nghề và trở thành một thợ may lành nghề.
Sau đó, nhờ một người chú khác, cậu được nhận làm người giúp việc cho một vị giám mục ở vùng lân cận Materdomini. Vị giám mục này nổi tiếng là khắt khe và nóng nảy. Không người đầy tớ nào chịu nổi quá vài tháng. Nhưng Giêrađô vẫn nhận công việc này – vì không chỉ giúp gia đình có thêm thu nhập, mà còn cho cậu cơ hội học hỏi và rèn luyện.
Với tính hiền lành, chân thành và siêng năng, Giêrađô đã dần chinh phục được lòng tin của vị giám mục. Cậu còn tự học tiếng Latinh trong thời gian phục vụ. Hai năm sau, khi vị giám mục qua đời, Giêrađô trở về quê và mở tiệm may riêng.
Cậu thợ may trẻ nhanh chóng được khách hàng yêu mến. Nhưng điều đặc biệt là với số tiền kiếm được, Giêrađô chỉ giữ phần ít cho mẹ và các chị, còn lại đều dành cho người nghèo và dâng lễ cầu cho các linh hồn nơi luyện ngục. Ngay từ tuổi thanh xuân, người ta đã nhận ra trong Giêrađô một tâm hồn tràn đầy hy vọng và lòng bác ái.
Một biến cố quyết định: Diễn vai Chúa Giêsu
Ngoài công việc, Giêrađô còn có năng khiếu nghệ thuật. Ngài thích ca hát, diễn kịch, và được mời tham gia nhóm kịch của giáo xứ. Một năm kia, khi thị trấn tổ chức vở Cuộc Thương Khó của Chúa Giêsu, Giêrađô được chọn đóng vai chính – vai Chúa Giêsu.
Ngài đón nhận vai diễn với niềm xúc động và chuẩn bị kỹ lưỡng. Trong buổi diễn, khi đến cảnh bị đánh đòn, Giêrađô đã nói với các “lính” rằng:
“Đừng chỉ giả vờ. Hãy đánh thật. Hãy để tôi cảm nhận phần nào nỗi đau của Chúa.”
Và họ đã làm thật. Trong cảnh cuối cùng – khi cửa nhà thờ mở ra và dân chúng thấy Giêrađô bị treo trên thập giá, máu chảy ra từ vòng gai thật trên đầu – mẹ của ngài, bà Benedetta, đã ngất đi vì xúc động.
Từ giây phút ấy, Giêrađô cảm nghiệm sâu sắc thế nào là tình yêu tự hiến của Đức Kitô. Đó là bước ngoặt thiêng liêng trong đời ngài, nơi niềm hy vọng được củng cố trong thập giá.
Ước muốn dâng mình cho Chúa
Sau biến cố ấy, Giêrađô khao khát hiến dâng đời mình cho Thiên Chúa. Ngài xin gia nhập Dòng Capuchin hai lần, nhưng đều bị từ chối – một lần vì sức khỏe yếu, một lần vì tuổi còn trẻ. Nhưng hy vọng của ngài không bao giờ tắt.
Ngài tin rằng Thiên Chúa có một con đường riêng cho mình, và tiếp tục cầu nguyện, chờ đợi, và phó thác. Chính niềm hy vọng ấy sau này đã dẫn Giêrađô đến với Dòng Chúa Cứu Thế – nơi ngài trở nên một chứng nhân tuyệt vời của niềm hy vọng giữa đời thường.
Ước nguyện dâng hiến – Hành trình của một người hành hương trong hy vọng
Ngay từ đầu, thật ra không bao giờ có chuyện người con trai duy nhất của một bà góa được nhận vào Dòng tu. Vì theo tập tục thời ấy, người con trai duy nhất phải ở lại để chăm sóc mẹ và gia đình.
Lý do thứ hai là vì sức khỏe của Giêrađô yếu ớt. Hai lần Ngài xin gia nhập Dòng Capuchin nhưng đều bị từ chối.
Thế rồi, vào Mùa Chay năm 1749, các cha Dòng Chúa Cứu Thế đến giảng đại phúc tại Muro Lucano, quê hương của Giêrađô ở miền Nam nước Ý. Nhà giảng phòng chính là Cha Paolo Cafaro, một trong những người bạn đồng hành đầu tiên và thân tín của Thánh Anphongsô Maria Ligouri, Đấng sáng lập Dòng Chúa Cứu Thế.
Giêrađô bị cuốn hút mạnh mẽ bởi sứ điệp của tuần đại phúc. Sáng và tối, ngày nào Ngài cũng tham dự đầy đủ, lắng nghe từng lời, từng bài giảng. Và chính trong những ngày ấy, ơn gọi Dòng Chúa Cứu Thế bừng sáng trong tâm hồn Giêrađô.
Ngài hiểu rằng mình khó có thể được nhận – vì là con trai duy nhất – nhưng vẫn khẩn khoản:“Nếu không được làm linh mục, con xin được làm tu huynh. Con chỉ mong được thuộc trọn về Chúa trong Dòng Chúa Cứu Thế.”
Người mẹ, bà Benedetta, nhận ra sự thay đổi nơi con trai. Bà sợ mất con. Sáng ngày cuối cùng của tuần đại phúc, bà khóa cửa nhà lại, nhốt Giêrađô trong phòng, vì sợ con sẽ bỏ đi theo các cha Dòng.
Nhưng Giêrađô, trong lòng bừng cháy lửa ơn gọi, đã viết một mảnh giấy nhỏ để lại trên bàn: “Con đi làm thánh.”
Rồi Giêrađô buộc vài tấm drap giường lại, thả mình xuống từ cửa sổ, và chạy đến nhà thờ nơi các cha đang giảng.
Khi tuần đại phúc kết thúc, Giêrađô đến gặp Cha Cafaro và xin được gia nhập Dòng. Cha Paolo Cafaro ngập ngừng – vì biết hoàn cảnh của cậu là con trai duy nhất của một bà góa, lại sức khỏe yếu. Nhưng khi nhìn thấy ánh sáng, lòng nhiệt thành và niềm khao khát trong đôi mắt Giêrađô, cha không thể từ chối.
Ngài nhận Giêrađô và gửi cậu đến tu viện Deliceto, nơi có Đền Đức Mẹ An Ủi, một cộng đoàn Dòng Chúa Cứu Thế rất nổi tiếng.
Tháng Năm năm 1749, Giêrađô chính thức bước vào nhà Dòng. Trong ba năm kế tiếp, Ngài được huấn luyện và đào tạo trong tinh thần Dòng Chúa Cứu Thế: sống khiêm nhường, phục vụ và loan báo Tin Mừng cho người nghèo.
Ngày 16 tháng 7 năm 1752, đúng vào Lễ Chúa Cứu Thế, Giêrađô tuyên khấn trọn đời. Đó là ngày hạnh phúc nhất trong cuộc đời ngài – ngày ngài trở thành tu huynh Dòng Chúa Cứu Thế, người hành hương của niềm hy vọng.
Sống niềm hy vọng trong phục vụ
Trong Dòng, Giêrađô sẵn sàng làm mọi việc vì sứ vụ và cộng đoàn.
Ngài từng là người giữ nhà nguyện (phòng thánh), người gác cổng, người trực nhà khách, người làm vườn, người đi quyên góp, và cả người nấu ăn (dù anh em đều nói rằng tài nấu nướng của ngài thật tệ!).
Nhưng bất cứ công việc nào được trao, Giêrađô đều làm với lòng yêu mến, âm thầm và vui tươi. Ngài còn được sai đi cùng các cha trong những chuyến đại phúc, chia sẻ niềm vui, cầu nguyện, và khích lệ giáo dân. Tất cả vì sứ mạng loan báo Tin Mừng cho người nghèo bị bỏ rơi hơn cả.
Thử thách của niềm hy vọng
Năm 1753, khi vừa khấn trọn đời, Giêrađô gặp một biến cố đau thương.
Một cô gái trẻ vu khống rằng Ngài đã xúc phạm đến cô.
Theo Luật Dòng, khi một tu sĩ bị tố cáo, người ấy không được tự biện hộ, nhưng phải giữ thinh lặng hoàn toàn. Khi Thánh Anphongsô, Bề Trên Tổng Quyền, gọi Giêrađô đến để hỏi, ngài im lặng, không thanh minh.
Vì thế, Thánh Anphongsô – tuy không dám kết án – vẫn buộc phải áp dụng hình phạt tạm thời: Giêrađô bị chuyển về nhà Dòng ở Caposele, không được tiếp xúc với ai, không được dự giờ giải trí, không được nói chuyện với anh em, và đau đớn nhất là không được rước lễ, dù vẫn hằng ngày giúp lễ.
Đó là thời gian thử luyện khắc nghiệt nhất trong cuộc đời Thánh Giêrađô.
Nhưng Ngài không mất niềm hy vọng. Ngài tin rằng Thiên Chúa biết sự thật, và chính Chúa sẽ bênh vực người vô tội. Quả thật, một thời gian sau, cô gái viết thư cho Thánh Anphongsô, thú nhận rằng lời cáo buộc là sai sự thật. Thánh nhân lập tức đến gặp Giêrađô. Khi hỏi: “Tại sao con không tự bào chữa?” Giêrađô chỉ chỉ tay vào cuốn Luật Dòng trên bàn và thưa: “Thưa Cha, con chỉ muốn sống đúng theo Luật.”
Bức tranh cảm động ấy vẫn được treo trong nhiều nhà Dòng Chúa Cứu Thế tại Ý: Thánh Anphongsô ngồi, Giêrađô đứng, tay chỉ vào cuốn Luật Dòng. Một hình ảnh đơn sơ mà sâu sắc, diễn tả sự vâng phục, khiêm nhường, và niềm hy vọng tuyệt đối nơi Thiên Chúa của vị tu huynh trẻ.
Dù chịu oan, chịu nhục, Giêrađô vẫn sống bình an, vẫn tin rằng “niềm hy vọng không làm thất vọng” (Rm 5,5). Và chính trong đau khổ ấy, Ngài trở nên chứng nhân sáng ngời của hy vọng.
Cái chết thánh thiện – Hoa trái của một đời hy vọng
Sức khỏe của Thánh Giêrađô vốn đã yếu. Những năm tháng hy sinh, hãm mình và lao nhọc trong sứ vụ khiến thân xác Ngài kiệt quệ dần. Cuối cùng, Ngài mắc bệnh lao phổi.
Khi bệnh trở nặng, các Bề Trên cho phép ngài trở về Đền Đức Mẹ An Ủi ở Materdomini – nơi mà Ngài luôn yêu mến và thường xuyên hành hương đến cầu nguyện khi còn khỏe. Giêrađô đón nhận tin ấy với niềm vui sâu xa, vì được trở về bên Mẹ Maria mà ngài tôn sùng trọn đời. Tháng Tám năm 1756, Thánh Giêrađô đến Materdomini. Nhưng chỉ ít lâu sau, ngài ngã bệnh nặng, nằm liệt giường suốt hai tháng không thể ngồi dậy.
Ngài chịu đựng cơn đau với tinh thần phó thác, bình an và hy vọng.
Rồi vào rạng sáng ngày 16 tháng 10 năm 1755, Giêrađô trút hơi thở cuối cùng.
Những lời cuối của Ngài, nói với người anh em đang chăm sóc bên cạnh, là: “Tôi khát.”
Người anh em vừa rời phòng để lấy nước, Giêrađô hướng ánh mắt về Thánh giá treo trên tường và bức ảnh Đức Mẹ, rồi bình an ra đi.
Như trong vở Cuộc Thương Khó năm xưa, Giêrađô từng nhập vai Đức Giêsu và chịu đòn thật, thì nay, trên giường bệnh, ngài hoàn toàn nên một với Chúa Giêsu chịu khổ nạn: “Tôi khát!”
Người diễn viên năm xưa nay nên giống Chúa, trở nên giống Chúa cả trong lời nói và cái chết. Giêrađô – người hành hương của niềm hy vọng – đã hoàn tất cuộc đời mình trong sự kết hợp trọn vẹn với Chúa.
Vinh quang sau cùng
Sau khi Ngài qua đời, danh tiếng thánh thiện và các phép lạ của Thánh Giêrađô nhanh chóng lan tỏa khắp miền Nam nước Ý. Dân chúng tin rằng họ đã có một vị thánh ở giữa họ.
Năm 1893, Đức Thánh Cha Lêô XIII đã tuyên phong Chân phước cho Giêrađô.
Và năm 1904, Đức Thánh Cha Piô X đã tôn phong Ngài lên bậc Hiển thánh.
Giáo Hội trao cho Ngài tước hiệu “Quan thầy của các bà mẹ mang thai, của những ca sinh nở an lành, của các cặp vợ chồng hiếm muộn và của những trẻ em đau yếu.”
Một người trẻ, chỉ sống sáu năm trong Dòng Chúa Cứu Thế, nhưng đã để lại một chứng tá rực sáng về niềm hy vọng. Thánh Phaolô viết: “Spes non confundit – Niềm hy vọng không làm thất vọng.” (Rm 5,5)
Cũng như Thánh Giêrađô, chúng ta – những người thừa sai Dòng Chúa Cứu Thế, và anh chị em thân mến, những người cùng chia sẻ sứ vụ và đặc sủng của Dòng,
chúng ta cũng đối diện với biết bao thử thách, lo âu, sợ hãi và bất định của đời sống thường ngày.
Nhưng hôm nay, Thánh Giêrađô nhắc nhở chúng ta rằng: Niềm hy vọng vào tình yêu Thiên Chúa không bao giờ làm thất vọng.
Ngài là dấu chỉ sống động của niềm hy vọng – hy vọng trong đau khổ, trong im lặng, trong phục vụ và trong phó thác.
Lạy Thánh Giêrađô Majella, người hành hương của hy vọng, xin cầu cho chúng con!
Kinh Tuần Cửu Nhật Kính Thánh Giêrađô Majella
Lạy Ba Ngôi Chí Thánh, Con cảm tạ Chúa vì muôn ơn lành và mọi đặc ân Chúa đã ban cho Thánh Giêrađô, đặc biệt là các nhân đức Chúa đã tô điểm cho Ngài khi còn ở trần gian, và vinh quang Chúa đang ban cho Ngài trên thiên quốc.
Xin Chúa thực hiện công trình cứu độ của Ngài nơi chúng con, để nhờ công nghiệp của Thánh Giêrađô, hiệp cùng Chúa Giêsu và Mẹ Maria, Nước Chúa mau hiển trị trên trần gian.
Xin Chúa ban cho con ơn lành mà con đang khẩn cầu… (thinh lặng cầu nguyện và dâng ý nguyện riêng)
Lời nguyện cùng Thánh Giêrađô
Lạy Thánh Giêrađô quyền năng, đấng bầu cử trước tòa Chúa, đấng luôn sẵn sàng cứu giúp những ai chạy đến cùng ngài, xin cầu cho con.
Xin đến trước ngai tòa Lòng Thương Xót Chúa và đừng ra về khi chưa được nhận lời. Con phó thác cho ngài lời cầu xin tha thiết này, xin ngài đích thân chuyển cầu cho con, để con được cảm nghiệm quyền năng chuyển cầu của ngài. Amen.